Lịch trực
|
STT | Ngày | Thứ | Khoa phòng |
Lãnh đạo | Bác sĩ | Điều dưỡng | NHS | Xét nghiệm | Siêu âm | X-Quang | Ngoại viện | Lái xe | Bảo vệ | Hộ lý | Trực kèm | Trực dịch |
1 | 01/05 | Tư | BS. Thích | BS. Đức. BS. Thoại | CN. An. ĐD. Huy | CN. Ngọc | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Thuỷ | | |
2 | 02/05 | Năm | BS. Long | BS. Mạnh. BS. Tấn | CN. Minh. ĐD. Thảo | HS. My | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Bình | HL. Thuỷ | | |
3 | 03/05 | Sáu | BS. Thích | BS. Trường. BS. Vĩ | CN. An. ĐD. Huy | CN. Cẩm | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Thuỷ | | |
4 | 04/05 | Bảy | BS. Thích | BS. Mộng. BS. Ly Na | CN. Hương. ĐD. Mẫn | CN. Vân | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Huy | HL. Thuỷ | CN. Út | |
5 | 05/05 | CN | BS. Long | BS. Thoại. BS. Thạch | CN. Minh. CN. Hồng | HS. Ánh | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Thuỷ | | |
6 | 06/05 | Hai | BS. Long | BS. Thuý. BS. Vĩ | ĐD. Duy. ĐD. Thảo | CN. Ngọc | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Thuỷ | | |
7 | 07/05 | Ba | BS. Thích | BS. Mạnh. BS. Tấn | CN. An. ĐD. Huy | HS. My | CN. Ni | BS. Phú | BS. Vĩ - ĐD. Duy | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Thuỷ | | |
8 | 08/05 | Tư | BS. Long | BS. Trường. BS. Thìn | CN. Hương. ĐD. Mẫn | CN. Cẩm | CN. Hằng | BS. Phú | BS. Tấn - CN. Minh | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Thuỷ | CN. Út | |
9 | 09/05 | Năm | BS. Thích | BS. Mộng. BS. Đức | CN. Hồng. ĐD. Duy | CN. Vân | CN. Cường | BS. Phú | BS. Vĩ - ĐD. Duy | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Thuỷ | | |
10 | 10/05 | Sáu | BS. Long | BS. Thoại. BS. Thạch | CN. Hương. ĐD. Mẫn | HS. Ánh | CN. Ni | BS. Phú | BS. Tấn - CN. Minh | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Thuỷ | | |
11 | 11/05 | Bảy | BS. Thích | BS. Thuý. BS. Thìn | CN. Minh. ĐD. Thảo | HS. Thảo | CN. Hằng | BS. Phú | BS. Vĩ - CN. Minh | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Thuỷ | | |
12 | 12/05 | CN | BS. Long | BS. Đức. BS. Thuỷ | CN. An. ĐD. Huy | HS. Thuỷ | CN. Hằng | BS. Phú | BS. Tấn - CN. Minh | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Thuỷ | | |
13 | 13/05 | Hai | BS. Thích | BS. Mạnh. BS. Tấn | CN. Hồng. ĐD. Duy | CN. Cẩm | CN. Cường | BS. Phú | BS. Vĩ - ĐD. Duy | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Thuỷ | | |
14 | 14/05 | Ba | BS. Long | BS. Mộng. BS. Vĩ | CN. Minh. ĐD. Thảo | CN. Vân | CN. Ni | BS. Phú | BS. Tấn - CN. Minh | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Bình | HL. Thuỷ | CN. Út | |
15 | 15/05 | Tư | BS. Thích | BS. Thoại. BS. Thạch | CN. Hương. ĐD. Mẫn | HS. Ánh | CN. Hằng | BS. Phú | BS. Vĩ - ĐD. Duy | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Thuỷ | | |
16 | 16/05 | Năm | BS. Long | BS. Thuý. BS. Thìn | CN. An. ĐD. Huy | HS. Thảo | CN. Ni | BS. Phú | BS. Tấn - ĐD. Duy | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Huy | HL. Thuỷ | | |
17 | 17/05 | Sáu | BS. Thích | BS. Đức. BS. Thuỷ | CN. Minh. ĐD. Thảo | HS. Thuỷ | CN. Cường | BS. Phú | BS. Vĩ - CN. Minh | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Bình | HL. Thuỷ | | |
18 | 18/05 | Bảy | BS. Long | BS. Mạnh. BS. Tấn | CN. Hương. ĐD. Mẫn | CN. Ngọc | CN. Hằng | BS. Phú | BS. Vĩ - CN. Minh | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Thuỷ | CN. Út | |
19 | 19/05 | CN | BS. Thích | BS. Trường. BS. Vĩ | CN. Hồng. ĐD. Huy | HS. My | CN. Ni | BS. Phú | BS. Tấn - CN. Minh | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Thuỷ | | |
20 | 20/05 | Hai | BS. Long | BS. Thoại. BS. Thạch | CN. An. ĐD. Duy | HS. Ánh | CN. Cường | BS. Phú | BS. Vĩ - ĐD. Duy | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Bình | HL. Thuỷ | | |
21 | 21/05 | Ba | BS. Thích | BS. Mộng. BS. Thìn | ĐD. Huy. ĐD. Mẫn | HS. Thảo | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Thuỷ | | |
22 | 22/05 | Tư | BS. Long | BS. Đức. BS. Thuỷ | CN. Minh. ĐD. Thảo | HS. Thuỷ | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Huy | HL. Thuỷ | | |
23 | 23/05 | Năm | BS. Thích | BS. Mạnh. BS. Tấn | CN. Hương. ĐD. Duy | CN. Ngọc | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Bình | HL. Thuỷ | CN. Út | |
24 | 24/05 | Sáu | BS. Long | BS. Trường. BS. Vĩ | ĐD. Huy. ĐD. Mẫn | HS. My | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Thuỷ | | |
25 | 25/05 | Bảy | BS. Thích | BS. Thoại. BS. Thạch | CN. An. CN. Hồng | CN. Cẩm | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Thuỷ | | |
26 | 26/05 | CN | BS. Long | BS. Mộng. BS. Thuý | CN. Minh. ĐD. Thảo | CN. Vân | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Bình | HL. Thuỷ | | |
27 | 27/05 | Hai | BS. Thích | BS. Đức. BS. Thuỷ | CN. Hương. ĐD. Huy | HS. Thuỷ | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Thuỷ | | |
28 | 28/05 | Ba | BS. Long | BS. Mạnh. BS. Tấn | CN. An. CN. Hồng | CN. Ngọc | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Huy | HL. Thuỷ | | |
29 | 29/05 | Tư | BS. Thích | BS. Trường. BS. Vĩ | CN. Minh. ĐD. Thảo | HS. My | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Bình | HL. Thuỷ | CN. Út | |
30 | 30/05 | Năm | BS. Long | BS. Thoại. BS. Thạch | ĐD. Duy. ĐD. Mẫn | CN. Cẩm | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Thuỷ | | |
31 | 31/05 | Sáu | BS. Thích | BS. Mộng. BS. Thuý | CN. An. CN. Hồng | CN. Vân | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Thuỷ | | |
|