I
|
KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
|
1
|
Khám Ngoại khoa
|
lần
|
31.000
|
7.000
|
15/08/2016
|
|
2
|
Khám đa khoa
|
lần
|
31.000
|
7.000
|
15/08/2016
|
|
3
|
Khám Nội khoa
|
lần
|
31.000
|
7.000
|
15/08/2016
|
|
4
|
Khám Phụ khoa
|
lần
|
31.000
|
7.000
|
15/08/2016
|
|
5
|
Khám Sản khoa
|
lần
|
|
68.000
|
15/08/2016
|
|
6
|
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)
|
lần
|
|
68.000
|
15/08/2016
|
|
II
|
KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
|
1
|
Loại 1: Các khoa : Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết;
|
ngày
|
149.800
|
29.500
|
15/08/2016
|
|
2
|
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mỗ. -Bệnh viện hạng III
|
ngày
|
133.800
|
26.500
|
15/08/2016
|
|
3
|
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể
|
ngày
|
159.800
|
38.000
|
15/08/2016
|
|
4
|
Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể
|
ngày
|
133.800
|
27.000
|
15/08/2016
|
|
5
|
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có) -Bệnh viện hạng III
|
ngày
|
245.700
|
81.000
|
15/08/2016
|
|
III
|
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
|
1
|
Bóc bóng Ambu qua mặt nạ
|
lần
|
203.000
|
159.000
|
15/08/2016
|
|
2
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
lần
|
1.237.000
|
180.000
|
15/08/2016
|
|
3
|
Bóc nhân xơ vú
|
lần
|
947.000
|
150.000
|
15/08/2016
|
|
4
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10cm
|
lần
|
2.507.000
|
0
|
15/08/2016
|
|
5
|
Bơm rửa lệ đạo
|
lần
|
35.000
|
29.000
|
15/08/2016
|
|
6
|
Bơm thông lệ đạo (hai mắt)
|
lần
|
89.900
|
74.500
|
15/08/2016
|
|
7
|
Bơm thông lệ đạo (một mắt)
|
lần
|
57.200
|
25.000
|
15/08/2016
|
|
8
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
lần
|
458.000
|
386.000
|
15/08/2016
|
|
9
|
Cắt bỏ những u nhỏ, Cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
lần
|
130.000
|
130.000
|
15/08/2016
|
|
10
|
Cắt chỉ khâu da
|
lần
|
30.000
|
30.000
|
15/08/2016
|
|
11
|
Cắt lọc khâu vết thương rách da đầu
|
lần
|
2.531.000
|
34.000
|
15/08/2016
|
|
12
|
Cắt ruột thừa dẫn lưu ổ áp xe
|
lần
|
2.460.000
|
1.515.000
|
15/08/2016
|
|
13
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
lần
|
2.116.000
|
1.478.000
|
15/08/2016
|
|
14
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
lần
|
2.460.000
|
1.515.000
|
15/08/2016
|
|
15
|
Cấy chỉ
|
lần
|
174.000
|
85.000
|
15/08/2016
|
|
16
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
lần
|
75.000
|
33.000
|
15/08/2016
|
|
17
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
lần
|
173.000
|
80.000
|
15/08/2016
|
|
18
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
lần
|
131.000
|
74.000
|
15/08/2016
|
|
19
|
Cứu
|
lần
|
35.000
|
13.000
|
15/08/2016
|
|
20
|
Đặt nội khí quản
|
lần
|
555.000
|
296.000
|
15/08/2016
|
|
21
|
Đặt ống thông dạ dày
|
lần
|
85.400
|
0
|
15/08/2016
|
|
22
|
Điện châm
|
lần
|
75.800
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
23
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
lần
|
41.100
|
17.000
|
15/08/2016
|
|
24
|
Điều trị răng sâu ngà phục hồi bằng Composite
|
lần
|
234.000
|
189.000
|
15/08/2016
|
|
25
|
Điều trị răng sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
lần
|
234.000
|
189.000
|
15/08/2016
|
|
26
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassInonomer Cement
|
lần
|
90.900
|
70.000
|
15/08/2016
|
|
27
|
Điều trị tủy răng sữa một chân
|
lần
|
261.000
|
200.000
|
15/08/2016
|
|
28
|
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân
|
lần
|
369.000
|
250.000
|
15/08/2016
|
|
29
|
Điều trị tủy răng sữa và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội (Răng số 1.2.3)
|
lần
|
509.000
|
270.000
|
15/08/2016
|
|
30
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội (Răng số 4,5)
|
lần
|
539.000
|
320.000
|
15/08/2016
|
|
31
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội (Răng số 6 hàm dưới)
|
lần
|
769.000
|
680.000
|
15/08/2016
|
|
32
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội (Răng số 6,7 hàm trên)
|
lần
|
899.000
|
810.000
|
15/08/2016
|
|
33
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
lần
|
927.000
|
432.000
|
15/08/2016
|
|
34
|
Đỡ đẻ thường ngôi chõm
|
lần
|
675.000
|
392.000
|
15/08/2016
|
|
35
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
lần
|
1.114.000
|
480.000
|
15/08/2016
|
|
36
|
Giác hơi
|
lần
|
31.800
|
12.000
|
15/08/2016
|
|
37
|
Hút đờm hầu họng
|
lần
|
10.000
|
10.000
|
15/08/2016
|
|
38
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (nông)
|
lần
|
172.000
|
112.000
|
15/08/2016
|
|
39
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (sâu)
|
lần
|
244.000
|
152.000
|
15/08/2016
|
|
40
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (nông)
|
lần
|
224.000
|
145.000
|
15/08/2016
|
|
41
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (sâu)
|
lần
|
286.000
|
167.000
|
15/08/2016
|
|
42
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu, cổ (tổn thương nông dưới 10cm)
|
lần
|
172.000
|
112.000
|
15/08/2016
|
|
43
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu, cổ (tổn thương sâu chiều dài dưới 10cm)
|
lần
|
244.000
|
152.000
|
15/08/2016
|
|
44
|
Khí dung mũi họng
|
lần
|
17.600
|
8.000
|
15/08/2016
|
|
45
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
lần
|
17.600
|
8.000
|
15/08/2016
|
|
46
|
Lấy cao răng đánh bóng hai hàm
|
lần
|
70.000
|
70.000
|
15/08/2016
|
|
47
|
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (gây tê)
|
lần
|
75.300
|
19.000
|
15/08/2016
|
|
48
|
Lấy dị vật giác mạc sâu một mắt (gây tê)
|
lần
|
314.000
|
161.000
|
15/08/2016
|
|
49
|
Lấy dị vật họng miệng
|
lần
|
40.000
|
20.000
|
15/08/2016
|
|
50
|
Lấy dị vật kết mạc
|
lần
|
61.600
|
52.000
|
15/08/2016
|
|
51
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
lần
|
60.000
|
55.000
|
15/08/2016
|
|
52
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
lần
|
187.000
|
93.000
|
15/08/2016
|
|
53
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
lần
|
360.000
|
158.000
|
15/08/2016
|
|
54
|
Nắn bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền)
|
lần
|
320.000
|
130.000
|
15/08/2016
|
|
55
|
Nắn bó bột gãy xương cánh tay (bột liền)
|
lần
|
320.000
|
130.000
|
15/08/2016
|
|
56
|
Nắn trật khớp cổ chân
|
lần
|
250.000
|
120.000
|
15/08/2016
|
|
57
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
lần
|
33.000
|
25.300
|
15/08/2016
|
|
58
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương cẳng chân (bột liền)
|
lần
|
320.000
|
130.000
|
15/08/2016
|
|
59
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền)
|
lần
|
320.000
|
130.000
|
15/08/2016
|
|
60
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền)
|
lần
|
320.000
|
130.000
|
15/08/2016
|
|
61
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền)
|
lần
|
225.000
|
105.000
|
15/08/2016
|
|
62
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền)
|
lần
|
225.000
|
105.000
|
15/08/2016
|
|
63
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
lần
|
331.000
|
178.000
|
15/08/2016
|
|
64
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
lần
|
67.900
|
47.000
|
15/08/2016
|
|
65
|
Nhét bấc mũi sau cầm máu
|
lần
|
107.000
|
50.000
|
15/08/2016
|
|
66
|
Nhét bấc mũi trước cầm máu
|
lần
|
107.000
|
20.000
|
15/08/2016
|
|
67
|
Nhổ chân răng (1 chân)
|
lần
|
180.000
|
144.000
|
15/08/2016
|
|
68
|
Nhổ chân răng sữa
|
lần
|
33.600
|
16.000
|
15/08/2016
|
|
69
|
Nhổ răng mọc lạc chổ (nhổ răng thừa)
|
lần
|
324.000
|
280.000
|
15/08/2016
|
|
70
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
lần
|
204.000
|
164.000
|
15/08/2016
|
|
71
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
lần
|
70.000
|
70.000
|
15/08/2016
|
|
72
|
Nội soi đại tràng SIGMA không sinh thiết
|
lần
|
287.000
|
0
|
15/08/2016
|
|
73
|
Nội soi tai mũi họng
|
lần
|
202.000
|
180.000
|
15/08/2016
|
|
74
|
Nội soi Thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
lần
|
231.000
|
108.000
|
15/08/2016
|
|
75
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
lần
|
179.000
|
90.000
|
15/08/2016
|
|
76
|
Nội soi trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
lần
|
287.000
|
134.000
|
15/08/2016
|
|
77
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan-Morgan hoặc Ferguson)
|
lần
|
2.461.000
|
1.470.000
|
15/08/2016
|
|
78
|
Phẫu thuật làm mõm cụt và đốt bàn chân
|
lần
|
2.752.000
|
450.000
|
15/08/2016
|
|
79
|
Phẫu thuật lấy thai lần 2 trở lên
|
lần
|
2.773.000
|
1.123.000
|
15/08/2016
|
|
80
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
lần
|
2.223.000
|
1.118.000
|
15/08/2016
|
|
81
|
Phẫu thuật Longo
|
lần
|
2.153.000
|
1.470.000
|
15/08/2016
|
|
82
|
Phẫu thuật nối gân duỗi
|
lần
|
2.828.000
|
2.369.000
|
15/08/2016
|
|
83
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
lần
|
324.000
|
280.000
|
15/08/2016
|
|
84
|
Rửa bàng quang
|
lần
|
185.000
|
84.000
|
15/08/2016
|
|
85
|
Rút đinh/ Tháo phương tiện kết hợp xương
|
lần
|
1.681.000
|
1.000.000
|
15/08/2016
|
|
86
|
Sắc thuốc thang
|
lần
|
12.000
|
6.700
|
15/08/2016
|
|
87
|
Siêu âm ổ bụng cấp cứu tại giường
|
lần
|
49.000
|
30.000
|
15/08/2016
|
|
88
|
Soi cổ tử cung
|
lần
|
58.900
|
38.000
|
15/08/2016
|
|
89
|
Tháo bỏ các ngón, đốt ngón tay/ngón chân
|
lần
|
2.752.000
|
983.000
|
15/08/2016
|
|
90
|
Tháo bột các loại (Chỉ áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú)
|
lần
|
49.500
|
28.000
|
15/08/2016
|
|
91
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
235.000
|
72.000
|
15/08/2016
|
|
92
|
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng
|
lần
|
129.000
|
86.000
|
15/08/2016
|
|
93
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết mổ chiều dài trên 15 đến 30 cm)
|
lần
|
79.600
|
60.000
|
15/08/2016
|
|
94
|
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Mornitoring
|
lần
|
70.000
|
70.000
|
15/08/2016
|
|
95
|
Thông bàng quang
|
lần
|
85.400
|
47.000
|
15/08/2016
|
|
96
|
Thụt tháo phân
|
lần
|
78.000
|
30.000
|
15/08/2016
|
|
97
|
Thủy châm
|
lần
|
61.800
|
19.000
|
15/08/2016
|
|
98
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
lần
|
199.000
|
154.000
|
15/08/2016
|
|
99
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
lần
|
61.300
|
21.000
|
15/08/2016
|
|
100
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
lần
|
61.300
|
21.000
|
15/08/2016
|
|
101
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
lần
|
61.300
|
21.000
|
15/08/2016
|
|
102
|
Xử lý vết thương phần mềm tổn thương nông vùng mắt
|
lần
|
879.000
|
444.000
|
15/08/2016
|
|
IV
|
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH
|
1
|
Định lượng Acid Uric
|
lần
|
21.200
|
18.000
|
15/08/2016
|
|
2
|
Định lượng Amilaza
|
lần
|
21.200
|
18.000
|
15/08/2016
|
|
3
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
lần
|
21.200
|
18.000
|
15/08/2016
|
|
4
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
|
lần
|
21.200
|
18.000
|
15/08/2016
|
|
5
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
lần
|
26.500
|
21.000
|
15/08/2016
|
|
6
|
Định lượng Creatinin
|
lần
|
21.200
|
18.000
|
15/08/2016
|
|
7
|
Định lượng Glucose
|
lần
|
21.200
|
18.000
|
15/08/2016
|
|
8
|
Định lượng HDL-c (High Density Lipoprotein Cholesterol)
|
lần
|
26.500
|
21.000
|
15/08/2016
|
|
9
|
Định lượng LDL-c (Low density Lipoprotein Cholesterol)
|
lần
|
26.500
|
21.000
|
15/08/2016
|
|
10
|
Định lượng Protein toàn phần
|
lần
|
21.200
|
18.000
|
15/08/2016
|
|
11
|
Định lượng Triglycerid
|
lần
|
26.500
|
21.000
|
15/08/2016
|
|
12
|
Định lượng Ure
|
lần
|
21.200
|
18.000
|
15/08/2016
|
|
13
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
lần
|
38.000
|
25.000
|
15/08/2016
|
|
14
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
lần
|
21.200
|
20.000
|
15/08/2016
|
|
15
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
lần
|
21.200
|
20.000
|
15/08/2016
|
|
16
|
HbsAg test nhanh
|
lần
|
51.700
|
44.000
|
15/08/2016
|
|
17
|
HIV test nhanh
|
lần
|
51.700
|
40.000
|
15/08/2016
|
|
18
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
lần
|
36.800
|
24.000
|
15/08/2016
|
|
19
|
Phân tích tể bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
lần
|
35.800
|
24.000
|
15/08/2016
|
|
20
|
Phản ứng CRP
|
lần
|
12.300
|
22.000
|
15/08/2016
|
|
21
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
lần
|
12.300
|
8.000
|
15/08/2016
|
|
22
|
Thời gian máu đông
|
lần
|
12.300
|
3.000
|
15/08/2016
|
|
23
|
Tìm kí sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
lần
|
35.800
|
15.000
|
15/08/2016
|
|
24
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
lần
|
39.200
|
35.000
|
15/08/2016
|
|
25
|
XN Đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
lần
|
23.300
|
16.000
|
15/08/2016
|
|
V
|
XÉT NGHIỆM VI SINH
|
1
|
AFB Trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
lần
|
65.500
|
19.000
|
15/08/2016
|
|
2
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
lần
|
65.500
|
19.000
|
15/08/2016
|
|
3
|
Vi nấm soi tươi
|
lần
|
40.200
|
25.000
|
15/08/2016
|
|
VI
|
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
|
1
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
lần
|
37.100
|
20.000
|
15/08/2016
|
|
VII
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
1
|
Điện tim thường
|
lần
|
45.900
|
26.000
|
15/08/2016
|
|
VIII
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
1
|
Chụp XQuang Blondeau
|
lần
|
47.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
2
|
Chụp XQuang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
lần
|
53.000
|
40.000
|
15/08/2016
|
|
3
|
Chụp XQuang cột sống cổ C1-C2
|
lần
|
47.000
|
36.000
|
15/08/2016
|
|
4
|
Chụp XQuang cột sống cổ chếch hai bên
|
lần
|
66.000
|
42.000
|
15/08/2016
|
|
5
|
Chụp XQuang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
42.000
|
15/08/2016
|
|
6
|
Chụp XQuang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
42.000
|
15/08/2016
|
|
7
|
Chụp XQuang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
66.000
|
33.000
|
15/08/2016
|
|
8
|
Chụp XQuang cột sống thắng lưng thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
33.000
|
15/08/2016
|
|
9
|
Chụp XQuang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
lần
|
66.000
|
33.000
|
15/08/2016
|
|
10
|
Chụp XQuang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
33.000
|
15/08/2016
|
|
11
|
Chụp XQuang đỉnh phổi ưỡn
|
lần
|
53.000
|
33.000
|
15/08/2016
|
|
12
|
Chụp XQuang hàm chếch
|
lần
|
47.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
13
|
Chụp XQuang Hirtz
|
lần
|
47.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
14
|
Chụp XQuang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
lần
|
53.000
|
33.000
|
15/08/2016
|
|
15
|
Chụp XQuang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
66.000
|
42.000
|
15/08/2016
|
|
16
|
Chụp XQuang khớp háng nghiêng
|
lần
|
53.000
|
0
|
15/08/2016
|
|
17
|
Chụp XQuang khớp háng thẳng hai bên
|
lần
|
53.000
|
0
|
15/08/2016
|
|
18
|
Chụp XQuang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
66.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
19
|
Chụp XQuang khớp ức đòn thẳng chếch
|
lần
|
66.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
20
|
Chụp XQuang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
53.000
|
27.000
|
15/08/2016
|
|
21
|
Chụp XQuang khớp vai thẳng
|
lần
|
53.000
|
27.000
|
15/08/2016
|
|
22
|
Chụp XQuang khung chậu thẳng
|
lần
|
53.000
|
33.000
|
15/08/2016
|
|
23
|
Chụp XQuang mặt thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
0
|
15/08/2016
|
|
24
|
Chụp XQuang mặt thấp hoặc mặt cao
|
lần
|
47.000
|
0
|
15/08/2016
|
|
25
|
Chụp XQuang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
lần
|
53.000
|
33.000
|
15/08/2016
|
|
26
|
Chụp XQuang ngực thẳng
|
lần
|
53.000
|
33.000
|
15/08/2016
|
|
27
|
Chụp XQuang toàn bộ chi dưới thẳng
|
lần
|
66.000
|
33.000
|
15/08/2016
|
|
28
|
Chụp XQuang xương bả vai thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
29
|
Chụp XQuang xương bàn, ngón chân thẳng nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
66.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
30
|
Chụp XQuang xương bàn, ngón tay thẳng nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
66.000
|
42.000
|
15/08/2016
|
|
31
|
Chụp XQuang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
lần
|
66.000
|
42.000
|
15/08/2016
|
|
32
|
Chụp XQuang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
42.000
|
15/08/2016
|
|
33
|
Chụp XQuang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
34
|
Chụp XQuang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
35
|
Chụp XQuang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
lần
|
47.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
36
|
Chụp XQuang xương cổ chân thẳng nghiêng, hoặc chếch
|
lần
|
66.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
37
|
Chụp XQuang xương cổ tay thẳng nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
66.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
38
|
Chụp XQuang xương đòn thẳng nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
53.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
39
|
Chụp XQuang xương đùi thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
42.000
|
15/08/2016
|
|
40
|
Chụp XQuang xương gót thẳng nghiêng
|
lần
|
53.000
|
0
|
15/08/2016
|
|
41
|
Chụp XQuang xương sọ thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
35.000
|
15/08/2016
|
|
42
|
Chụp XQuang xương ức thẳng nghiêng
|
lần
|
66.000
|
37.000
|
15/08/2016
|
|
IX
|
SIÊU ÂM
|
1
|
Siêu âm (thai, nhau thai, nước ối)
|
lần
|
49.000
|
26.000
|
15/08/2016
|
|
2
|
Siêu âm ổ bụng
|
lần
|
49.000
|
26.000
|
15/08/2016
|
|
3
|
Siêu âm ổ bụng (gan, mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
lần
|
49.000
|
26.000
|
15/08/2016
|
|
4
|
Siêu âm thai 3 tháng cuối
|
lần
|
49.000
|
26.000
|
15/08/2016
|
|
5
|
Siêu âm thai 3 tháng đầu
|
lần
|
49.000
|
26.000
|
15/08/2016
|
|
6
|
Siêu âm thai 3 tháng giữa
|
lần
|
49.000
|
26.000
|
15/08/2016
|
|
7
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
lần
|
|
|
|
|