Lịch trực
|
STT | Ngày | Thứ | Khoa phòng |
Lãnh đạo | Bác sĩ | Điều dưỡng | NHS | Xét nghiệm | Siêu âm | X-Quang | Ngoại viện | Lái xe | Bảo vệ | Hộ lý | Trực kèm | Trực dịch |
1 | 01/11 | Sáu | BS. Thích | BS. Thuỷ. BS. Vĩ | ĐD. Huy. ĐD. Thu | HS. Ánh | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Bình | HL. Linh | | |
2 | 02/11 | Bảy | BS. Đức | BS. Mạnh. BS. Tấn | CN. Hương. ĐD. Mẫn | HS. My | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Vĩ, BS. Thạch, CN. Ngọc, ĐD. Huy, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Linh | CN. Út | |
3 | 03/11 | CN | BS. Long | BS. Thuý. BS. Thìn | CN. Minh. ĐD. Thảo | CN. Cẩm | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Huy | HL. Linh | | |
4 | 04/11 | Hai | BS. Thích | BS. Trường. BS. Thạch | CN. Hồng. ĐD. Linh | HS. Thuỷ | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Bình | HL. Linh | CN. Út | |
5 | 05/11 | Ba | BS. Long | BS. Đức. BS. Thoại | ĐD Thu. ĐD. Duy | CN. Ngọc | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Thuần | HL. Linh | | |
6 | 06/11 | Tư | BS. Thích | BS. Thuỷ. BS. Mộng | ĐD. Huy. ĐD. Thảo | HS. Ánh | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Huy | HL. Linh | | |
7 | 07/11 | Năm | BS. Đức | BS. Mạnh. BS. Tấn | CN. Minh. ĐD. Thảo | HS. My | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Bình | HL. Linh | CN. Út | |
8 | 08/11 | Sáu | BS. Đức | BS. Thuý. BS. Thìn | CN. Hương. ĐD. Mẫn | CN. Cẩm | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Huy | HL. Linh | | |
9 | 09/11 | Bảy | BS. Long | BS. Trường. BS. Vĩ | CN. Hồng. ĐD. Linh | CN. Vân | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Linh | | |
10 | 10/11 | CN | BS. Thích | BS. Thuỷ. BS. Thạch | CN. Lan. ĐD. Duy | CN. Ngọc | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Bình | HL. Linh | | |
11 | 11/11 | Hai | BS. Đức | BS. Mạnh. BS. Tấn | ĐD. Huy. ĐD. Thu | HS. Thuỷ | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Linh | | |
12 | 12/11 | Ba | BS. Long | BS. Đức. BS. Vĩ | CN. Minh. ĐD. Thảo | HS. Ánh | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Huy | HL. Linh | CN. Út | |
13 | 13/11 | Tư | BS. Đức | BS. Trường. BS. Thoại | CN. Hương. ĐD. Mẫn | HS. My | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Bình | HL. Linh | | |
14 | 14/11 | Năm | BS. Đức | BS. Thúy. BS. Thìn | CN. Hồng. ĐD. Linh | CN. Ngọc | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Thuần | HL. Linh | | |
15 | 15/11 | Sáu | BS. Long | BS. Thuỷ. BS. Thạch | CN. Lan. ĐD. Duy | CN. Vân | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Linh | | |
16 | 16/11 | Bảy | BS. Đức | BS. Mạnh. BS. Tấn | ĐD. Huy. ĐD. Thu | HS. My | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Bình | HL. Linh | CN. Út | |
17 | 17/11 | CN | BS. Long | BS. Mộng. BS. Thuý | CN. Minh. ĐD. Thảo | CN. Cẩm | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Linh | | |
18 | 18/11 | Hai | BS. Đức | BS. Trường. BS. Vĩ | CN. Hương. ĐD. Mẫn | CN. Ngọc | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Huy | HL. Linh | CN. Út | |
19 | 19/11 | Ba | BS. Thích | BS. Đức. BS. Thoại | CN. Hồng. ĐD. Linh | HS. My | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Bình | HL. Linh | | |
20 | 20/11 | Tư | BS. Long | BS. Thuỷ. BS. Thạch | ĐD. Thảo ĐD. Duy | HS. Ánh | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Thuần | HL. Linh | | |
21 | 21/11 | Năm | BS. Long | BS. Mạnh. BS. Tấn | ĐD. Huy. ĐD. Thu | HS. Thuỷ | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Linh | CN. Út | |
22 | 22/11 | Sáu | BS. Thích | BS. Mộng. BS. Thuý | CN. Minh. ĐD. Thảo | CN. Cẩm | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Bình | HL. Linh | | |
23 | 23/11 | Bảy | BS. Đức | BS. Trường. BS. Vĩ | CN. Hương. ĐD. Mẫn | CN. Vân | CN.Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Linh | | |
24 | 24/11 | CN | BS. Long | BS. Thuỷ. BS. Thạch | CN. Hồng. ĐD. Linh | CN. Ngọc | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Huy | HL. Linh | | |
25 | 25/11 | Hai | BS. Thích | BS. Mạnh. BS. Tấn | CN. Lan. ĐD. Duy | HS. Ánh | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Bình | HL. Linh | | |
26 | 26/11 | Ba | BS. Long | BS. Đức. BS. Thoại | ĐD. Huy. ĐD. Thu | CN. Vân | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Thuần | HL. Linh | CN. Út | |
27 | 27/11 | Tư | BS. Đức | BS. Mộng. BS. Thuý | CN. Minh. ĐD. Thảo | CN. Ngọc | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Linh | | |
28 | 28/11 | Năm | BS. Thích | BS. Trường. BS. Vĩ | CN. Hương. ĐD. Mẫn | CN. Cẩm | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Bình | HL. Linh | | |
29 | 29/11 | Sáu | BS. Đức | BS. Thuỷ. BS. Thạch | CN. Hồng. ĐD. Linh | CN. Vân | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Linh | | |
30 | 30/11 | Bảy | BS. Long | BS. Mạnh. BS. Thìn | CN. Lan. ĐD. Duy | HS. My | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. Minh | Hoàng | Huy | HL. Linh | CN. Út | |
|