Tìm kiếm tin tức
Tìm đường đi
Trưng cầu ý kiến
Bạn đánh giá thế nào về website này?
Bảng lịch

Bảng lịch

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Lịch trực
STTNgàyThứKhoa phòng
Lãnh đạoBác sĩĐiều dưỡngNHSXét nghiệmSiêu âmX-QuangNgoại việnLái xeBảo vệHộ lýTrực kèmTrực dịch
101/11SáuBS. ThíchBS. Thuỷ. BS. VĩĐD. Huy. ĐD. ThuHS. ÁnhCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhBìnhHL. Linh
202/11BảyBS. ĐứcBS. Mạnh. BS. TấnCN. Hương. ĐD. MẫnHS. MyCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Vĩ, BS. Thạch, CN. Ngọc, ĐD. Huy, LX. HoàngHoàngThuầnHL. LinhCN. Út
303/11CNBS. LongBS. Thuý. BS. ThìnCN. Minh. ĐD. ThảoCN. CẩmCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngHuyHL. Linh
404/11HaiBS. ThíchBS. Trường. BS. ThạchCN. Hồng. ĐD. LinhHS. ThuỷCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngBìnhHL. LinhCN. Út
505/11BaBS. LongBS. Đức. BS. ThoạiĐD Thu. ĐD. DuyCN. NgọcCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngThuầnHL. Linh
606/11BS. ThíchBS. Thuỷ. BS. MộngĐD. Huy. ĐD. ThảoHS. ÁnhCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngHuyHL. Linh
707/11NămBS. ĐứcBS. Mạnh. BS. TấnCN. Minh. ĐD. ThảoHS. MyCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhBìnhHL. LinhCN. Út
808/11SáuBS. ĐứcBS. Thuý. BS. ThìnCN. Hương. ĐD. MẫnCN. CẩmCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngHuyHL. Linh
909/11BảyBS. LongBS. Trường. BS. VĩCN. Hồng. ĐD. LinhCN. VânCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhThuầnHL. Linh
1010/11CNBS. ThíchBS. Thuỷ. BS. ThạchCN. Lan. ĐD. DuyCN. NgọcCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngBìnhHL. Linh
1111/11HaiBS. ĐứcBS. Mạnh. BS. TấnĐD. Huy. ĐD. ThuHS. ThuỷCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhThuầnHL. Linh
1212/11BaBS. LongBS. Đức. BS. VĩCN. Minh. ĐD. ThảoHS. ÁnhCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngHuyHL. LinhCN. Út
1313/11BS. ĐứcBS. Trường. BS. ThoạiCN. Hương. ĐD. MẫnHS. MyCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhBìnhHL. Linh
1414/11NămBS. ĐứcBS. Thúy. BS. ThìnCN. Hồng. ĐD. LinhCN. NgọcCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngThuầnHL. Linh
1515/11SáuBS. LongBS. Thuỷ. BS. ThạchCN. Lan. ĐD. DuyCN. VânCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhHuyHL. Linh
1616/11BảyBS. ĐứcBS. Mạnh. BS. TấnĐD. Huy. ĐD. ThuHS. MyCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngBìnhHL. LinhCN. Út
1717/11CNBS. LongBS. Mộng. BS. ThuýCN. Minh. ĐD. ThảoCN. CẩmCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhHuyHL. Linh
1818/11HaiBS. ĐứcBS. Trường. BS. VĩCN. Hương. ĐD. MẫnCN. NgọcCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngHuyHL. LinhCN. Út
1919/11BaBS. ThíchBS. Đức. BS. ThoạiCN. Hồng. ĐD. LinhHS. MyCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhBìnhHL. Linh
2020/11BS. LongBS. Thuỷ. BS. ThạchĐD. Thảo ĐD. DuyHS. ÁnhCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngThuầnHL. Linh
2121/11NămBS. LongBS. Mạnh. BS. TấnĐD. Huy. ĐD. ThuHS. ThuỷCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhHuyHL. LinhCN. Út
2222/11SáuBS. ThíchBS. Mộng. BS. ThuýCN. Minh. ĐD. ThảoCN. CẩmCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngBìnhHL. Linh
2323/11BảyBS. ĐứcBS. Trường. BS. VĩCN. Hương. ĐD. MẫnCN. VânCN.HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhThuầnHL. Linh
2424/11CNBS. LongBS. Thuỷ. BS. ThạchCN. Hồng. ĐD. LinhCN. NgọcCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngHuyHL. Linh
2525/11HaiBS. ThíchBS. Mạnh. BS. TấnCN. Lan. ĐD. DuyHS. ÁnhCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhBìnhHL. Linh
2626/11BaBS. LongBS. Đức. BS. ThoạiĐD. Huy. ĐD. ThuCN. VânCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngThuầnHL. LinhCN. Út
2727/11BS. ĐứcBS. Mộng. BS. ThuýCN. Minh. ĐD. ThảoCN. NgọcCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhHuyHL. Linh
2828/11NămBS. ThíchBS. Trường. BS. VĩCN. Hương. ĐD. MẫnCN. CẩmCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngBìnhHL. Linh
2929/11SáuBS. ĐứcBS. Thuỷ. BS. ThạchCN. Hồng. ĐD. LinhCN. VânCN. CườngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhMinhThuầnHL. Linh
3030/11BảyBS. LongBS. Mạnh. BS. ThìnCN. Lan. ĐD. DuyHS. MyCN. HằngBS. PhúKTV. VănBS. Thúy, BS. Thìn, CN. Vân, ĐD. Duy, LX. MinhHoàngHuyHL. LinhCN. Út
báo gia đìnhBáo sức khỏe đời sốngTạp chí Y DượcKênh truyền hình sức khỏe và đời sốngTạp chí Y Dược và mỹ phẩmKênh truyền hình sức khỏe và đời sống,