Lịch trực
|
STT | Ngày | Thứ | Khoa phòng |
Lãnh đạo | Bác sĩ | Điều dưỡng | NHS | Xét nghiệm | Siêu âm | X-Quang | Ngoại viện | Lái xe | Bảo vệ | Hộ lý | Trực kèm | Trực dịch |
1 | 01/04 | Hai | BS. Thích | BS. Trường. BS. Ly Na | CN. Minh. ĐD. Duy | HS. Thuỷ | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Mộng | | |
2 | 02/04 | Ba | BS. Long | BS. Tấn. BS. Thạch | CN. Hương. ĐD. Mẫn | HS. Ánh | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Bình | HL. Mộng | | |
3 | 03/04 | Tư | BS. Thích | BS. Mộng. BS. Thuý | CN. An. ĐD. Huy | HS. Thảo | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Mộng | | |
4 | 04/04 | Năm | BS. Thích | BS. Đức. BS. Thủy | ĐD. Duy. ĐD. Thảo | CN. Vân | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Mộng | | |
5 | 05/04 | Sáu | BS. Thích | BS. Vĩ. BS. Thìn | CN. Hương. ĐD. Mẫn | HS. My | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Bình | HL. Mộng | | |
6 | 06/04 | Bảy | BS. Long | BS. Mạnh. BS. Ly Na | CN. Minh. CN Hồng | CN. Cẩm | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Huy | HL. Mộng | CN. Út | |
7 | 07/04 | CN | BS. Thích | BS. Trường. BS. Tấn | CN. An. ĐD. Huy | CN. Vân | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Mộng | | |
8 | 08/04 | Hai | BS. Long | BS. Mộng. BS. Thoại | ĐD. Duy. ĐD. Mẫn | HS. Thảo | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Bình | HL. Mộng | | |
9 | 09/04 | Ba | BS. Thích | BS. Đức. BS. Thủy | CN. Hồng. ĐD. Huy | CN. Vân | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Mộng | | |
10 | 10/04 | Tư | BS. Thích | BS. Thúy. BS. Vĩ | CN. Hương. CN. An | HS. My | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Mộng | CN. Út | |
11 | 11/04 | Năm | BS. Thích | BS. Mạnh. BS. Thìn | CN. Minh. ĐD. Duy | CN. Cẩm | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Mộng | | |
12 | 12/04 | Sáu | BS. Long | BS. Trường. BS. Tấn | CN. Hồng. ĐD. Huy | CN. Ngọc | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Mộng | | |
13 | 13/04 | Bảy | BS. Thích | BS. Thoại. BS. Vĩ | CN. Hương. ĐD. Thảo | HS. Thuỷ | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Mộng | | |
14 | 14/04 | CN | BS. Long | BS. Mộng. BS. Đức | CN. Minh. ĐD. Thảo | HS. Ánh | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Bình | HL. Mộng | | |
15 | 15/04 | Hai | BS. Thích | BS. Thạch. BS. Thủy | CN. Hồng. ĐD. Duy | HS. My | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Mộng | CN. Út | |
16 | 16/04 | Ba | BS. Long | BS. Mạnh. BS. Tấn | CN. Minh. ĐD. Thảo | CN. Cẩm | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Huy | HL. Mộng | | |
17 | 17/04 | Tư | BS. Thích | BS. Trường. BS. Mộng | CN. Hương. ĐD. Huy | CN. Vân | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Mộng | | |
18 | 18/04 | Năm | BS. Long | BS. Đức.BS. Ly Na | ĐD. Duy. ĐD. Mẫn | HS. Thuỷ | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Bình | HL. Mộng | | |
19 | 19/04 | Sáu | BS. Thích | BS. Thoại. BS. Vĩ | CN. Minh. ĐD. Thảo | HS. Ánh | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Mộng | | |
20 | 20/04 | Bảy | BS. Long | BS. Thúy. BS. Thìn | CN. Hồng. ĐD. Huy | HS. Thảo | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Bình | HL. Mộng | CN. Út | |
21 | 21/04 | CN | BS. Thích | BS. Thạch. BS. Thủy | CN. Hương. ĐD. Mẫn | CN. Ngọc | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Mộng | | |
22 | 22/04 | Hai | BS. Thích | BS. Trường. BS. Vĩ | ĐD. Huy. ĐD. Thảo | CN. Vân | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Huy | HL. Mộng | | |
23 | 23/04 | Ba | BS. Thích | BS. Mộng. BS. Ly Na | CN. Minh. ĐD. Duy | HS. Thuỷ | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Bình | HL. Mộng | | |
24 | 24/04 | Tư | BS. Thích | BS. Đức . BS. Thạch | CN. Hương. ĐD. Mẫn | HS. Ánh | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Mộng | | |
25 | 25/04 | Năm | BS. Thích | BS. Thúy. BS. Thìn | CN. Hồng. ĐD. Duy | HS. Thảo | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Huy | HL. Mộng | CN. Út | |
26 | 26/04 | Sáu | BS. Thích | BS. Thủy, BS Thoại | CN. Hương. ĐD. Mẫn | CN. Ngọc | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Bình | HL. Mộng | | |
27 | 27/04 | Bảy | BS. Long | BS. Mạnh. BS. Tấn | CN. Minh. ĐD. Thảo | HS. My | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Thuần | HL. Mộng | | |
28 | 28/04 | CN | BS. Long | BS. Trường. BS. Vĩ | CN. An. ĐD. Huy. | CN. Cẩm | CN. Ni | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Huy | HL. Mộng | | |
29 | 29/04 | Hai | BS. Thích | BS. Thuỷ. BS. Thạch | CN. Hương. CN. Hồng | HS. Ánh | CN. Cường | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Đức, HS. Ánh, ĐD. Huy, LX. Minh | Minh | Bình | HL. Mộng | CN. Út | |
30 | 30/04 | Ba | BS. Long | BS. Thúy. BS. Thìn | ĐD. Mẫn. ĐD. Duy | HS. Thảo | CN. Hằng | BS. Phú | KTV. Văn | BS. Mạnh, CN. Vân, CN. Minh, LX. Hoàng | Hoàng | Thuần | HL. Mộng | | |
|